Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thiêm
Mã sinh viên: 1131050235
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 21/07/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 19/06/2011 21/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Kỹ thuật xung 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2011
10 Xử lý số tín hiệu 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 10 9.5 A 9.5 (A) 23/02/2012
15 Vi điện tử 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 02/02/2012 11/03/2012
16 Vi điều khiển 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.5 D 4.5 (D) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
20 Điện tử số 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 02/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thiết kế hệ thống số 4 5 D 5 (D) 03/04/2012
22 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.6 B 7.6 (B) 23/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo