Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Quân
Mã sinh viên: 1131050241
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 21/07/2011 13/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 19/06/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
10 Toán ứng dụng 2 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2012
15 Vi điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
16 Vi điều khiển 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 18/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
20 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2012 17/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo