Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1131050244
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 6 6 C 6 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 28/09/2011 28/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
10 Toán ứng dụng 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 19/10/2011
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 10 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2012
15 Vi điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
16 Vi điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo