Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Việt Dũng
Mã sinh viên: 1131050251
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 13/10/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 14/09/2011 13/10/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/02/2012 11/03/2012
12 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
15 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
19 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
20 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo