Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Hữu Tùng
Mã sinh viên: 1131050257
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 23/06/2011 21/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
10 Hóa học 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2011 04/10/2011
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
12 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 10/10/2011
13 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
16 Truyền hình số 10 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
17 Vi điện tử 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 02/02/2012 11/03/2012
18 Vi điều khiển 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 20/02/2012 11/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
21 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8 B 8 (B) 16/07/2012
22 Vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2012
24 Vật lý 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 03/04/2012 12/04/2012
25 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 23/03/2012 21/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo