Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Sỹ
Mã sinh viên: 1131050258
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 21/07/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0 F (I) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 19/06/2011 21/09/2011
7 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0.6 F 0.6 (F) 14/07/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
11 Điện tử số 5 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2011
12 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
15 Truyền hình số 10 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2012
16 Vi điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2012
17 Vi điều khiển 2 0 3.1 1.7 F F 3.1 (F) 18/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
20 Vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2012
21 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 19/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo