Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tiến
Mã sinh viên: 1131050271
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/07/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 19/06/2011 21/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 07/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
9 Điện tử số 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 14/09/2011 13/10/2011
10 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
13 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 23/02/2012
14 Vi điện tử 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 11/03/2012
15 Vi điều khiển 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 20/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
19 Điện tử số 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 02/04/2012 18/04/2012
20 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 03/04/2012
21 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/03/2012 21/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo