Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Quang Khương
Mã sinh viên: 1131050276
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 0 0 F (I) 17/02/2012
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
3 Lý thuyết tổng hợp nghề nghiệp(ĐT) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
4 Thi tốt nghiệp Chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
5 Điện tử công suất (ĐT) 5 3 3.9 2.6 F F 3.9 (F) 01/08/2011 29/09/2011
6 CAD trong điện tử 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 21/07/2011 13/10/2011
7 Kỹ thuật Audio – Video 4 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2011
8 Kỹ thuật truyền hình 0 6 0 4 F D 4 (D) 24/06/2011 29/09/2011
9 Thiết kế hệ thống số 1 0 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 19/06/2011 28/09/2011
10 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2011 10/10/2011
12 Tiếng anh 4 5 5.2 I D 5.2 (D) 28/10/2011 13/10/2011
13 Điện tử số ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 14/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật xung 5 5.7 I C 5.7 (C) 28/10/2011 10/10/2011
15 Đo lường- cảm biến (ĐT) I (I)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV I (I)
18 Truyền hình số 0 0 F (I) 23/02/2012
19 Vi điện tử I (I)
20 Vi điều khiển I (I)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 13/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo