| 1 | Điện tử công suất (ĐT) | 6 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 01/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | CAD trong điện tử | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 13/10/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kỹ thuật Audio – Video | 6 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 20/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kỹ thuật truyền hình | 9 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 24/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thiết kế hệ thống số | 10 |  | 9.2 |  | A |  | 9.2 (A) | 28/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vi xử lý và cấu trúc máy tính | 0 | 5 | 3 | 6.3 | F | C | 6.3 (C) | 07/07/2011 | 29/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 23/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tiếng anh 4 | 6 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 28/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Điện tử số | 0 | 6 | 2.6 | 6.6 | F | C | 6.6 (C) | 14/09/2011 | 13/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Đo lường điện và thiết bị đo | 9 |  | 9.1 |  | A |  | 9.1 (A) | 14/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kỹ thuật xung | 0 | 9 | 2.3 | 8.3 | F | B | 8.3 (B) | 15/09/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Xử lý số tín hiệu | 9 |  | 9.1 |  | A |  | 9.1 (A) | 17/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Điều khiển lôgic (ĐT) | 0 | ** | 2.2 | ** | F | ** | ** | 18/02/2012 | 11/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Đo lường- cảm biến (ĐT) | 0 | 4 | 3.2 | 5.8 | F | C | 5.8 (C) | 13/02/2012 | 11/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thực hành Kỹ thuật xung – số |  |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực hành thiết bị Audio+Video+TV |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Truyền hình số | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 23/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Vi điện tử | 0 | 8 | 2.6 | 7.9 | F | B | 7.9 (B) | 02/02/2012 | 11/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Vi điều khiển | 0 | 4 | 2.4 | 5.1 | F | D | 5.1 (D) | 18/02/2012 | 11/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) | 0 | 6 | 2.8 | 6.8 | F | C | 6.8 (C) | 13/02/2012 | 14/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực tập tốt nghiệp (ĐT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |