Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vũ Doanh
Mã sinh viên: 1131050278
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 10 9.2 A 9.2 (A) 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2011 13/10/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9.1 A 9.1 (A) 14/09/2011
11 Kỹ thuật xung 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 15/09/2011 10/10/2011
12 Xử lý số tín hiệu 9 9.1 A 9.1 (A) 17/09/2011
13 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 18/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
17 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2012
18 Vi điện tử 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 02/02/2012 11/03/2012
19 Vi điều khiển 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 18/02/2012 11/03/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 14/03/2012
21 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo