Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Bình
Mã sinh viên: 1131050284
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2011
2 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 13/10/2011 13/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 10 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
10 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 08/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
15 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
20 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
21 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
22 Kỹ thuật Audio – Video 0 0 F (I) 23/03/2012
23 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo