Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Thành
Mã sinh viên: 1131050285
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/07/2011 03/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 19/06/2011 21/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Kinh tế học đại cương 0 I (I) 18/09/2011
10 Kỹ thuật xung 9 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2011
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 10 9.7 A 9.7 (A) 23/02/2012
15 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 03/02/2012
16 Vi điều khiển 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6 C 6 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
20 Tâm lý học đại cương ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/04/2012 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo