Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thanh
Mã sinh viên: 1131050286
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử số 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 21/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 19/06/2011 21/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/08/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 28/07/2011
10 Hệ thống viễn thông 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
13 Truyền hình số 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2012
14 Vi điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 08/03/2012
15 Vi điều khiển 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
17 Điện tử công suất (ĐT) 6 4 D 4 (D) 11/07/2012
18 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2012
19 Mạch điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 03/04/2012 03/04/2012
23 Kinh tế học đại cương 0 1.2 F 1.2 (F) 23/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo