Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Hưng
Mã sinh viên: 1131050289
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 21/07/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 4 D 4 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Điều khiển lôgic (ĐT) 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 18/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đo lường- cảm biến (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 13/02/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012 ĐPK
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
19 CAD trong điện tử 10 10 A 10 (A) 04/04/2012
20 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.1 B 8.1 (B) 04/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo