Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Luyện
Mã sinh viên: 1131050290
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 4 5 D 5 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 21/07/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 8 7 B 7 (B) 19/06/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 04/10/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
14 Truyền hình số 5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
17 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 30/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2012
21 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/03/2012 17/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo