Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thú
Mã sinh viên: 1131050297
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/07/2011 03/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 19/06/2011 21/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Điện tử số 5 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2011
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
11 Phân tích mạch DC/AC 7 7 B 7 (B) 12/09/2011
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 18/02/2012 11/03/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
16 Truyền hình số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/02/2012 18/04/2012
17 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2012
21 Kỹ thuật Audio – Video 0 2.3 F 2.3 (F) 23/03/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/04/2012 03/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo