Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Chinh
Mã sinh viên: 1131050298
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điện tử công suất (ĐT) 1 2 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 13/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 8 B 8 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 28/09/2011 28/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/08/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2011
10 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
19 Phân tích mạch DC/AC 8 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/04/2012 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo