Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đăng Dũng
Mã sinh viên: 1131050300
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/09/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2011 13/10/2011
10 Xử lý số tín hiệu 8 7 B 7 (B) 17/09/2011
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
15 Truyền hình số 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 23/02/2012 18/04/2012
16 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo