Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1131050301
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 I (I)
2 Hóa học 1 I (I)
3 Tiếng anh 1 I (I)
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử I (I)
5 Phân tích mạch DC/AC I (I)
6 Vật lý 1 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 07/04/2011 27/04/2011
7 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
8 CAD trong điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 21/07/2011
9 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2011
10 Kỹ thuật truyền hình 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
11 Thiết kế hệ thống số 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 19/06/2011 28/09/2011
12 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2011
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/08/2011 10/10/2011
14 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 28/07/2011
15 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
16 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
17 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/02/2012
18 Hệ thống viễn thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2012 08/03/2012
19 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
20 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
21 Truyền hình số 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2012
22 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 12/03/2012 13/03/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
24 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2012
25 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 03/04/2012 19/07/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo