Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thẩm
Mã sinh viên: 1131050305
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 8 B 8 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 10 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
9 Điều khiển lôgic I (I)
10 Kỹ thuật xung 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 15/09/2011 10/10/2011
11 Phân tích mạch DC/AC 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2011 10/10/2011
12 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
15 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 1 4 3 5 F D 5 (D) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
18 Đo lường- cảm biến (ĐT) 3 5 D 5 (D) 29/06/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
21 CAD trong điện tử 10 10 A 10 (A) 04/04/2012
22 Phân tích mạch DC/AC 6 7 B 7 (B) 29/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo