Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Diệu
Mã sinh viên: 1131050306
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/10/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
9 Điều khiển lôgic I (I)
10 Kỹ thuật xung 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2011 10/10/2011
11 Hệ thống viễn thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 8 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 1 2 2.9 3.5 F F 3.5 (F) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
17 Vi điều khiển 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2013 19/03/2013
18 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 7 B 7 (B) 29/06/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2012 17/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo