Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Vũ
Mã sinh viên: 1131050311
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 21/07/2011 03/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 1 3.3 4 F D 4 (D) 19/06/2011 21/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
15 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2012
21 Điện tử công suất (ĐT) 9 9 A 9 (A) 29/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo