Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 1131050315
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 18/02/2012 11/03/2012
10 Hệ thống viễn thông 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 08/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
13 Truyền hình số 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2012
14 Vi điều khiển 1 4 3 5 F D 5 (D) 12/03/2012 13/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
16 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
17 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
18 Kỹ thuật xung 7 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2012
19 Phân tích mạch DC/AC 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/03/2012 17/04/2012
20 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo