Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Mạnh Linh
Mã sinh viên: 1131050320
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 21/07/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 9 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 10 3 9 F A 9 (A) 19/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Xử lý số tín hiệu 9 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
13 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2012
14 Vi điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/02/2012 08/03/2012
15 Vi điều khiển 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/03/2012 17/04/2012
20 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo