Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Hoàng Hải
Mã sinh viên: 1131050343
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 I (I)
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/10/2011 13/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 28/09/2011 28/09/2011
7 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 3.9 F 3.9 (F) 14/07/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 09/08/2011 10/10/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
11 Phân tích mạch DC/AC 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
13 Đo lường- cảm biến (ĐT) I (I)
14 Hệ thống viễn thông 1 6 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
17 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.1 I D 5.1 (D) 14/03/2012
19 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
20 Truyền hình số 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
21 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
22 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
23 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
24 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
27 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 2 ** F ** ** 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế hệ thống số 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
30 Tiếng anh 3 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo