Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nụ
Mã sinh viên: 1131050348
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật xung 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 21/07/2011 03/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 8 B 8 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 10 9.8 A 9.8 (A) 19/06/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo