Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Hiển
Mã sinh viên: 1131050352
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất 0 ** 0.8 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật xung 0 ** 1.2 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/08/2011 29/09/2011
4 CAD trong điện tử 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/10/2011 13/10/2011
5 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
6 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
8 Thiết kế hệ thống số 1 10 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 28/09/2011 28/09/2011
9 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/08/2011 10/10/2011
11 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
12 Điện tử số 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2011 13/10/2011
13 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
14 Phân tích mạch DC/AC 6 6.3 C 6.3 (C) 18/10/2011 ĐPK
15 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
16 Hệ thống viễn thông 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/02/2012 08/03/2012
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
19 Truyền hình số 10 9.7 A 9.7 (A) 23/02/2012
20 Vi điều khiển 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 12/03/2012 13/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
22 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/07/2012 17/07/2012
23 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
24 Vật lý 1 I (I)
25 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 29/03/2012 17/04/2012
26 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CAD trong điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/04/2012 04/04/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo