Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hoàng Quân
Mã sinh viên: 1131050354
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6 C 6 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 21/07/2011 03/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 19/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 Phân tích mạch DC/AC 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 12/09/2011 10/10/2011
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 17/09/2011 04/10/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
14 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
15 Vi điện tử 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/02/2012 08/03/2012
16 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 19/07/2012
20 CAD trong điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/04/2012 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo