Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Nam
Mã sinh viên: 1131050355
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 21/07/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 19/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Điều khiển lôgic (ĐT) ** ** ** (I) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 08/03/2012
10 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
12 Truyền hình số 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2012
13 Vi điều khiển 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 12/03/2012 13/03/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
15 Điều khiển lôgic (ĐT) 7 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2012
16 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 12/07/2012
17 Vi điều khiển nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo