Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Bằng
Mã sinh viên: 1131050359
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2011 ĐPK
2 CAD trong điện tử 1 7 3 7 F B 7 (B) 13/10/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 28/07/2011
9 Kinh tế học đại cương 0 I (I) 18/09/2011
10 Kỹ thuật xung 4 5.1 D 5.1 (D) 15/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2011
12 Hệ thống viễn thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
15 Truyền hình số 7 7 B 7 (B) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 13/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/07/2012 17/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/04/2012 09/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo