Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Như Phong
Mã sinh viên: 1131050366
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2011 ĐPK
2 CAD trong điện tử 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 21/07/2011 03/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 20/06/2011 05/12/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/10/2011 ĐPK
9 Điện tử số 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 14/09/2011 13/10/2011
10 Kỹ thuật xung 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 15/09/2011 10/10/2011
11 Phân tích mạch DC/AC 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
12 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/02/2012 11/03/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
16 Truyền hình số 10 9.8 A 9.8 (A) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4.6 D 4.6 (D) 13/02/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6 C 6 (C) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
21 CAD trong điện tử 10 10 A 10 (A) 04/04/2012
22 Điện tử số 7 7.1 B 7.1 (B) 02/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo