Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Cường
Mã sinh viên: 1131050371
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/10/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 20/06/2011 05/12/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/09/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Xử lý số tín hiệu 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2012 11/03/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 08/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 4.3 D 4.3 (D)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
14 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
18 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 0 F (I) 12/07/2012
19 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 7 B 7 (B) 29/06/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/03/2012 17/04/2012
23 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 29/03/2012 18/04/2012
24 Kinh tế học đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/03/2012 12/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo