Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 1131050373
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 21/07/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 8 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Điện tử số 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 14/09/2011 13/10/2011
10 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/02/2012 11/03/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 3.3 F 3.3 (F)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
15 Truyền hình số 10 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
19 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
20 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
21 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4 D 4 (D) 12/07/2012
22 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/03/2012 17/04/2012
24 Điện tử số 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo