Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Xuân Hưng
Mã sinh viên: 1131050374
Lớp: CĐ ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 4 3 5 F D 5 (D) 21/07/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 19/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 11/03/2012
10 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
12 Truyền hình số 10 9.8 A 9.8 (A) 23/02/2012
13 Vi điện tử 3 5 D 5 (D) 03/02/2012
14 Vi điều khiển 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 12/03/2012 13/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
16 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
17 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
18 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
19 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/04/2012 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo