Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1131050376
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 2 4 D 4 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 28/09/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 8.7 A 8.7 (A) 26/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 28/07/2011
10 Tiếng anh 4 I (I)
11 Mạng máy tính (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 02/03/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.9 8 B 8 (B) 05/02/2012
14 Truyền hình số 6 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
15 Vi điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/02/2012 08/03/2012
16 Vi điều khiển 0 9 1.5 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 3.3 F 3.3 (F) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2014
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
22 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo