Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Mạnh
Mã sinh viên: 1131050378
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 4 5 D 5 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 10 9.9 A 9.9 (A) 14/09/2011
10 Kỹ thuật xung 9 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2011
11 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
13 Điều khiển lôgic (ĐT) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 18/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 9 A 9 (A) 05/02/2012
16 Truyền hình số 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
21 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
22 Điện tử số 5 5.9 C 5.9 (C) 02/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo