Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đình Nam
Mã sinh viên: 1131050379
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 28/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/02/2012 11/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.1 8 B 8 (B) 05/02/2012
15 Truyền hình số 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 7 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
18 Tin học văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/07/2012 20/07/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/07/2012 17/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
21 Đo lường điện và thiết bị đo 0 9 3 9 F A 9 (A) 03/04/2012 22/04/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2012 17/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo