Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Vàng
Mã sinh viên: 1131050380
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 6 C 6 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
9 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.6 8 B 8 (B) 05/02/2012
13 Truyền hình số 7 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2012
14 Vi điều khiển 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 13/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2012 17/07/2012
17 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
19 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/03/2012 16/04/2012
20 Điện tử số 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/04/2012 18/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo