Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Lê Duẫn
Mã sinh viên: 1131050386
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Mạng máy tính (ĐT) 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 9 A 9 (A) 04/02/2012
13 Truyền hình số 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
14 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
16 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2012
17 Vi điều khiển nâng cao 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2012
18 Điện tử công suất (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo