Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ong Thế Mạnh
Mã sinh viên: 1131050389
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 28/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 18/09/2011 10/10/2011
12 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
13 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
14 Hệ thống viễn thông 4 4.6 D 4.6 (D) 09/02/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 9 A 9 (A) 05/02/2012
17 Truyền hình số 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
18 Vi điều khiển 8 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
22 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
23 Điện tử số 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/04/2012 18/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo