Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thái Phương
Mã sinh viên: 1131050390
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 5 5.5 C 5.5 (C) 26/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 9 A 9 (A) 05/02/2012
15 Truyền hình số 9 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 17/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4 D 4 (D) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo