Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Quân
Mã sinh viên: 1131050391
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 4 7 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 19/02/2014
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 28/09/2011 30/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2011 27/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
10 Kỹ thuật xung 7 6.6 C 6.6 (C) 15/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.2 8 B 8 (B) 05/02/2012
14 Truyền hình số 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/02/2012 18/04/2012
15 Vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
17 Hệ thống viễn thông 2 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2012
20 Điện tử công suất (ĐT) 8 8 B 8 (B) 29/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo