Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Phú
Mã sinh viên: 1131050398
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.9 8 B 8 (B) 05/02/2012
13 Truyền hình số 9 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
14 Vi điều khiển 8 8.6 A 8.6 (A) 11/02/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
17 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 3 ** F ** ** 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điện tử số 7 7.5 B 7.5 (B) 02/04/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo