Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Diêm Trọng Quý
Mã sinh viên: 1131050399
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 9 3.6 8.9 F A 8.9 (A) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2011
9 Điện tử số 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2011
10 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 9 A 9 (A) 05/02/2012
14 Truyền hình số 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 23/02/2012 18/04/2012
15 Vi điều khiển 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 17/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
17 Vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
20 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2012
21 Điều khiển lôgic 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 30/03/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo