Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thế
Mã sinh viên: 1131050406
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 6 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 3 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 9 8.5 A 8.5 (A) 26/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
9 Mạch điện tử 1 1 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 9 A 9 (A) 05/02/2012
14 Truyền hình số 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 7 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/07/2012 17/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
19 Mạch điện tử 1 4 5.6 C 5.6 (C) 29/03/2012
20 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
21 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo