Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoàng
Mã sinh viên: 1131050409
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7 B 7 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
9 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 8 B 8 (B) 04/02/2012
13 Truyền hình số 7 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2012
14 Vi điều khiển 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 17/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
16 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.5 D 4.5 (D) 12/07/2012
17 Vi điều khiển nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2012
18 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
19 Kinh tế học đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 23/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo