Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Chí
Mã sinh viên: 1131050412
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 28/09/2011 07/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 3 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 6 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 26/09/2011 27/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
10 Điện tử số 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2011 13/10/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.6 C 5.6 (C) 18/09/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 8 B 8 (B) 04/02/2012
15 Truyền hình số 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/02/2012 18/04/2012
16 Vi điều khiển 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 10/02/2012 17/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 5.8 I C 5.8 (C) 14/03/2012
18 Mạch điện tử 1 0 0 F (I) 06/07/2012
19 Vi điều khiển 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 02/07/2012 03/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 19/07/2012 20/07/2012
22 Kỹ thuật Audio – Video 0 0 F (I) 23/03/2012
23 Mạch điện tử 1 ** ** I ** ** 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo