Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1131050413
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 8 8.4 B 8.4 (B) 28/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9.1 A 9.1 (A) 14/09/2011
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 10 A 10 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.2 9 A 9 (A) 04/02/2012
15 Truyền hình số 8 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 9 9.3 A 9.3 (A) 10/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo