Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tá Toàn
Mã sinh viên: 1131050414
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6 C 6 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 4 D 4 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
9 Điện tử số 5 4.9 D 4.9 (D) 14/09/2011
10 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012
13 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 8 B 8 (B) 05/02/2012
16 Truyền hình số 6 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 13/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/07/2012 17/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo