Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Duyên
Mã sinh viên: 1131050417
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 8 3.8 8.4 F B 8.4 (B) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
9 Điện tử số 10 9.6 A 9.6 (A) 14/09/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo 10 9.9 A 9.9 (A) 14/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 18/02/2012 11/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 9 A 9 (A) 04/02/2012
15 Truyền hình số 10 9.8 A 9.8 (A) 23/02/2012
16 Vi điện tử 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
17 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo