Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Bắc
Mã sinh viên: 1131050437
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/09/2011 30/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/09/2011 27/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
10 Điện tử số 1 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 14/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạng máy tính (ĐT) 6 7 B 7 (B) 02/03/2012
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/02/2012 11/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 9 A 9 (A) 04/02/2012
15 Truyền hình số 10 9.8 A 9.8 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
20 Điện tử số 7 7.7 B 7.7 (B) 02/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo